Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
activated charcoal


noun
powdered or granular carbon used for purifying by adsorption;
given orally (as a slurry) it is an antidote for some kinds of poisons
Syn:
activated carbon
Hypernyms:
carbon, C, atomic number 6


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.